Có 2 kết quả:

核裂变 hé liè biàn ㄏㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ核裂變 hé liè biàn ㄏㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) atomic fission
(2) nuclear fission
(3) fission

Từ điển Trung-Anh

(1) atomic fission
(2) nuclear fission
(3) fission